Có 2 kết quả:

历史 lì shǐ ㄌㄧˋ ㄕˇ歷史 lì shǐ ㄌㄧˋ ㄕˇ

1/2

Từ điển phổ thông

lịch sử, sử học

Từ điển Trung-Anh

(1) history
(2) CL:門|门[men2],段[duan4]

Từ điển phổ thông

lịch sử, sử học

Từ điển Trung-Anh

(1) history
(2) CL:門|门[men2],段[duan4]